THAY ĐỔI CẤU TRÚC ĐỀ THI TOEIC 2019
Từ 1/6/2019, IIG – đơn vị tổ chức kỳ thi TOEIC ở Việt Nam đã áp dụng cấu trúc đề thi TOEIC mới
So sánh cấu trúc đề thi TOEIC cũ và cấu trúc đề thi TOEIC mới
1. Cấu trúc đề thi TOEIC:
Đề thi vẫn bao gồm 2 hình thức trắc nghiệm Nghe và Đọc, tuy nhiên số lượng các câu và cấu trúc có sự khác biệt:
Phần
|
Đề thi TOEIC hiện hành
|
Đề thi TOEIC mới, áp dụng từ 6/2019
|
Part 1
(Picture)
|
10 câu
|
6 câu (giảm 4 câu)
|
Part 2
(Question response)
|
30 câu
|
25 câu (giảm 5 câu)
|
Part 3
(Short conversation)
|
30 câu
· 10 đoạn hội thoại
· 3 câu hỏi cho mỗi đoạn
· Tối đa 2 người nói trong 1 đoạn
|
39 câu (tăng 9 câu)
· 13 đoạn hội thoại
· 3 câu hỏi cho mỗi đoạn
· Tối đa 3 người trong 1 đoạn
|
Part 4
(Short talk)
|
40 câu
|
30 câu (giảm 10 câu)
|
Part 5 |
12 câu
|
16 câu (tăng 4 câu)
|
Part 6 |
Đoạn đơn
· 9 đoạn đơn
· 2-5 câu hỏi cho mỗi bài đọc
|
Đoạn đơn
· 10 đoạn đơn
· 2-4 câu hỏi cho mỗi bài đọc
|
Part 7 |
Đoạn kép
· 4 đoạn kép
· 5 câu hỏi cho mỗi bài đọc
|
Đoạn phức
· 2 đoạn kép
· 3 đoạn ba
· 5 câu hỏi
|
2. Chi tiết thay đổi đề thi TOEIC:
Phần 1: Mô tả tranh
• 6 bức tranh vẫn theo các chủ đề cũ: workplace settings và everyday situations
• Học viên nghe 4 câu miêu tả về 1 bức tranh và lựa chọn câu miêu tả đúng nhất
• Thời gian cách giữa các câu hỏi: 5 giây
Phần 2: Hỏi-đáp
· 25 câu vẫn theo các question types cũ: Function question, Negative question, Information question, Yes-No, Alternative
· Thời gian cách giữa các câu hỏi: 5 giây
Phần 3: Hội thoại
· 39 câu hỏi : 13 đoạn hội thoại. Mỗi đoạn 3 câu hỏi, 4 đáp án lựa chọn.
· Khoảng 9-10 đoạn hội thoại như format cũ
· Khoảng 3-4 đoạn hội thoại có chứa visual image (biểu đồ, bảng thông tin, bản đồ chỉ địa điểm) để test khả năng liên kết thông tin nghe được với hình ảnh
· Ngôn ngữ sẽ mang tính thực tế – spoken, chứa elisions
Ví dụ: Going to = gonna. Want to = wanna. Kind of = kinda. Have to = hafta
· Không chỉ chứa các câu nói hoàn chỉnh mà chứa cả incomplete sentences/fragments
Ví dụ: Yes, in a minute. / Could you? / Down the hall.
· Thêm các câu hỏi về implication
Ví dụ: Why does the woman say, “I can’t believe it?”
· Khoảng cách giữa các câu hỏi: 8 giây giữa các câu không có visual image và 12 giây giữa các câu có visual image
Phần 4: Bài nói
· 30 câu hỏi : 10 bài nói. Mỗi đoạn 3 câu, 4 đáp án lựa chọn
· Khoảng 7-8 bài nói theo format cũ
· Khoảng 2-3 bài nói có bao gồm graphic
· Chỉ có 1 người nói cho mỗi đoạn
· Các câu hỏi đánh giá pragmatic understanding hoặc kết nối thông tin nghe được với visual image
· Khoảng cách giữa các câu hỏi: 8 giây giữa các câu không có visual image và 12 giây giữa các câu có visual image
Phần 5: Hoàn thành câu
· 30 câu hỏi. 4 đáp án lựa chọn
· Nội dung các câu gồm cả workplace và daily life
· Có nhiều câu liên quan đến vocabulary hơn grammar
Phần 6: Hoàn thành đoạn văn
· 16 câu hỏi. 4 đoạn văn. Mỗi đoạn 4 câu hỏi, 4 đáp án lựa chọn.
· Trong 4 câu hỏi:
o 3 câu theo dạng điền từ thích hợp vào chỗ trống – liên quan đến ngữ pháp hoặc từ vựng đơn lẻ
o 1 câu theo dạng điền CÂU thích hợp vào chỗ trống (sentence insertion) – liên quan đến đọc hiểu và logic liên kết ý
· Ngôn ngữ thể hiện trong đoạn văn là ngôn ngữ viết tại global workplace, còn contexts gồm workplace và daily life.
Phần 7: Đọc hiểu
· 54 câu hỏi.
· 29 câu hỏi cho các đoạn văn đơn. Mỗi đoạn 2-3 câu hỏi tùy độ dài từng đoạn
· 25 câu hỏi cho các đoạn văn tổng hợp. Mỗi đoạn 5 câu hỏi.
o 10 câu hỏi cho 2 đoạn văn kép (double). Mỗi đoạn 5 câu hỏi
o 15 câu hỏi cho 3 đoạn văn ba (triple). Mỗi đoạn 5 câu hỏi
Các câu hỏi có thể chứa:
o câu liên quan đến đọc hiểu theo các nhóm: main idea/inference questions, specific information (positive/negative), Vocabulary
o câu theo dạng điền CÂU thích hợp vào chỗ trống (sentence insertion) – liên quan đến đọc hiểu và logic liên kết ý
· Các đoạn văn có thể là các bài báo, tạp chí, thư, email, tin nhắn, đoạn chat…
· Ngôn ngữ viết đặc trưng ở workplace
Phân biệt sentence insertion ở part 6 và part 7:
Part 6: Có một chỗ trống. Và 4 câu khác nhau. Học viên phải chọn 1 câu để điền vào chỗ trống
Part 7: Có 4 chỗ trống và 1 câu duy nhất. Học viên phải chọn vị trí thích hợp để chèn câu đó vào.